Characters remaining: 500/500
Translation

se corser

Academic
Friendly

Từ "se corser" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (được sử dụng với đại từ phản thân "se") có nghĩa là "trở nên phức tạp hơn" hoặc "trở nên khó khăn hơn". Khi một tình huống hoặc vấn đề "se corse", điều đó có nghĩa bắt đầu trở nên khó khăn, phức tạp có thể gây ra sự lo lắng hoặc hồi hộp.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • La situation se corse avec l'arrivée de nouveaux problèmes.
    • (Tình huống trở nên phức tạp hơn với sự xuất hiện của các vấn đề mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • Alors que nous pensions que tout était réglé, les négociations se corsent et les divergences d'opinion émergent.
    • (Khi chúng tôi nghĩ rằng mọi thứ đã được giải quyết, các cuộc đàm phán trở nên phức tạp các bất đồng quan điểm xuất hiện.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: "corser" (động từ không phản thân) cũng có thể được sử dụng, có nghĩa là "làm cho cái gì đó thêm phần phức tạp hoặc mạnh mẽ". Ví dụ:

    • Il a corsé le plat avec des épices.
    • (Anh ấy đã làm cho món ăn trở nên đậm đà hơn với gia vị.)
  • Cách sử dụng khác: Trong ngữ cảnh không chính thức, "se corser" thường được dùng để chỉ những tình huống bất ngờ hoặc không mong đợi làm cho mọi thứ trở nên phức tạp hơn. Ví dụ:

    • Je pensais que le projet serait facile, mais il se corse rapidement.
    • (Tôi nghĩ rằng dự án sẽ dễ dàng, nhưng nhanh chóng trở nên phức tạp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "se compliquer" (trở nên phức tạp hơn) cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự.
  • Từ đồng nghĩa: "s'aggraver" (trở nên tồi tệ hơn) có thể được dùng khi muốn nhấn mạnh vào sự xấu đi của tình huống.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "C'est le serpent qui se mord la queue": (Đó là con rắn cắn đuôi của chính ) - dùng để chỉ tình huống mọi thứ trở nên rắc rối không lối thoát.
  • "Mettre de l'huile sur le feu": (Đổ dầu vào lửa) - có nghĩalàm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn, giống như "se corser".
tự động từ
  1. trở thành phức tạp; thêm hồi hộp
    • L'affaire se corse
      việc trở thành phức tạp

Comments and discussion on the word "se corser"