Từ "se corser" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân (được sử dụng với đại từ phản thân "se") và có nghĩa là "trở nên phức tạp hơn" hoặc "trở nên khó khăn hơn". Khi một tình huống hoặc vấn đề "se corse", điều đó có nghĩa là nó bắt đầu trở nên khó khăn, phức tạp và có thể gây ra sự lo lắng hoặc hồi hộp.
Ví dụ sử dụng:
Alors que nous pensions que tout était réglé, les négociations se corsent et les divergences d'opinion émergent.
(Khi chúng tôi nghĩ rằng mọi thứ đã được giải quyết, các cuộc đàm phán trở nên phức tạp và các bất đồng quan điểm xuất hiện.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Biến thể: "corser" (động từ không phản thân) cũng có thể được sử dụng, có nghĩa là "làm cho cái gì đó thêm phần phức tạp hoặc mạnh mẽ". Ví dụ:
Cách sử dụng khác: Trong ngữ cảnh không chính thức, "se corser" thường được dùng để chỉ những tình huống bất ngờ hoặc không mong đợi làm cho mọi thứ trở nên phức tạp hơn. Ví dụ:
Je pensais que le projet serait facile, mais il se corse rapidement.
(Tôi nghĩ rằng dự án sẽ dễ dàng, nhưng nó nhanh chóng trở nên phức tạp.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "se compliquer" (trở nên phức tạp hơn) cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự.
Từ đồng nghĩa: "s'aggraver" (trở nên tồi tệ hơn) có thể được dùng khi muốn nhấn mạnh vào sự xấu đi của tình huống.
Idioms và cụm từ liên quan:
"C'est le serpent qui se mord la queue": (Đó là con rắn cắn đuôi của chính nó) - dùng để chỉ tình huống mà mọi thứ trở nên rắc rối và không có lối thoát.
"Mettre de l'huile sur le feu": (Đổ dầu vào lửa) - có nghĩa là làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn, giống như "se corser".